TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tích nhiệt

tích nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ nhiệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tái sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn nhiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gđ lại .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tích nhiệt

 heat storage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heat-retaining

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tích nhiệt

Rückfeinerung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wiedergewinnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bevorzugt als Katalysatorträger, Strömungsgleichrichter und Wärmespeicher eingesetzt

Ứng dụng ưu tiên làm nền cho chất xúc tác hóa học, dùng làm vật liệu điều hòa dòng chảy và vật liệu tích nhiệt năng

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Durchbruch von der Wasserfangnut zur Wärmestaukammer ist ein Langloch von 5 x 15 mm.

Lỗ thông từ rãnh gom nước đến buồng tích nhiệt có dạng lỗ dài với kích thước 5 x 15 mm.

Infrarotspektroskopie, Dynamische Differenzkalorimetrie oder DSC-Prüfung zur Ermittlung charakteristischer Temperaturen wie Schmelztemperatur oder Glasübergangstemperatur).

Phương pháp đo quang phổ hồng ngoại, phương pháp kiểm tra DSC (Difference Scanning Calorimetry = phân tích nhiệt lượng quét vi sai) để xác định nhiệt độ đặc trưng như nhiệt độ nóng chảy hoặc nhiệt độ chuyển pha thủy tinh).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rückfeinerung /f =/

sự] tái sinh, hoàn nhiệt, tích nhiệt; -

Wiedergewinnung /f =, -en/

1. (hóa) [sự] tái sinh, hoàn nhiệt, tích nhiệt; 2. [sự] trả lại, hoàn lại; 3. [sự] gô, gđ lại (tiền thua bạc).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heat-retaining

tích nhiệt, giữ nhiệt

Từ điển Tầm Nguyên

Tích Nhiệt

Tích: chứa, Nhiệt: nóng. Tam tiêu tích nhiệt đã lâu. Lục Vân Tiên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat storage /điện lạnh/

tích nhiệt