Việt
quay lại
gđ lại
trỏ về
về
tái sinh
hoàn nhiệt
tích nhiệt
trả lại
hoàn lại
gô
gđ lại .
Đức
zurückgelangen
Wiedergewinnung
zurückgelangen /vi (s)/
quay lại, gđ lại, trỏ về, về;
Wiedergewinnung /f =, -en/
1. (hóa) [sự] tái sinh, hoàn nhiệt, tích nhiệt; 2. [sự] trả lại, hoàn lại; 3. [sự] gô, gđ lại (tiền thua bạc).