Rückbildung /f =, -en/
sự] tái sinh, hoàn nhiệt, tích nhiệt.
Rückfeinerung /f =/
sự] tái sinh, hoàn nhiệt, tích nhiệt; -
Rückgewinnung /f/
1. [sự] thu hồi, tái sinh; 2.[sự] hoàn nhiệt, tích nhiệt.
Regeneration /í =, -en/
1. (kĩ thuật) [sự] tái sinh, hoàn nhiệt; 2. (sinh vật) [sự] tái sinh; 3. khôi phục, phục hồi.
Wiedergewinnung /f =, -en/
1. (hóa) [sự] tái sinh, hoàn nhiệt, tích nhiệt; 2. [sự] trả lại, hoàn lại; 3. [sự] gô, gđ lại (tiền thua bạc).