regenerieren /[regene'riiran] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) phục hồi (sức khỏe, tinh thần );
phục hưng;
sich geistig und kör perlich regenerieren : hổi phục về thể xác lẫn tinh thần.
regenerieren /[regene'riiran] (sw. V.; hat)/
tái tạo;
mọc lại;
phát triển lại;
die Haut regeneriert sich ständig : lớp da tái tạo thường xuyên (auch, bes. fachspr., ohne “sich” : ) der Schwanz der Eidechsen regeneriert: cái đuôi con thằn lằn mọc lại.
regenerieren /[regene'riiran] (sw. V.; hat)/
(Technik) tái sinh;
tái chế;
tái sử dụng;