Việt
tái kích hoạt
tái hoạt hoá
tái sinh
hoạt hoá lại
tái hoạt hóa
Anh
reactivate
Đức
regenerieren
reaktivieren
reactivate /y học/
regenerieren /vt/HOÁ/
[EN] reactivate
[VI] tái hoạt hoá, tái sinh
reaktivieren /vt/HOÁ/
[VI] hoạt hoá lại, tái sinh