TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

regeneration

sự tái sinh

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Tái sinh

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

sự hoàn nhiệt

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cải tạo

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phục hồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phục hõi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự thu hói

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự tài tạo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hoàn nguyên

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Phục hồi

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sự đổi mới

 
Tự điển Dầu Khí

sự tự cải tạo

 
Tự điển Dầu Khí

sự tái tạo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khôi phục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hoạt động trở lại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đổi mới ~ of cyclone sự hoạt động trở lại củ a xoáy thuận artificial forest ~ sự tái sinh rừng nhân tạo natural forest ~ sự tái sinh tự nhiên của rừng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Phục tráng

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

trùng sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tân sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh lại.<BR>Xem rebirth

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vl. sự tái sinh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự biến đổi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mt. ghi lại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Tái sanh.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

sự khôi phục lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

regeneration

regeneration

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

return flow

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 rehabilitation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
image regeneration

image regeneration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

regeneration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

regeneration

Regeneration

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Regenerierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Regenerieren

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Wiederaufarbeitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wiederherstellen der ursprünglichen Form

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufarbeitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wasserrueckfluss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rückkopplung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Wiedergewinning

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
image regeneration

Bildregenerierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bildwiederholung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

regeneration

régénération

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écoulement restitué

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
image regeneration

régénération

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

régénération d'image

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

regeneration, rehabilitation

sự khôi phục lại

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

regeneration

The ability to grow an organ, a structure, or a whole organism from one or a few cells.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Regeneration

Tái sanh.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

regeneration

sự tái sinh, sự hoàn nhiệt, sự phục hồi

Từ điển môi trường Anh-Việt

Regeneration

Tái sinh

Manipulation of cells to cause them to develop into whole plants.

Thao tác trên các tế bào buộc chúng phát triển thành cây hoàn chỉnh.

Từ điển toán học Anh-Việt

regeneration

vl. sự tái sinh; sự biến đổi; mt. ghi lại

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

regeneration

Tái sinh, trùng sinh, tân sinh, sinh lại.< BR> Xem rebirth

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Rückkopplung

regeneration

Wiedergewinning

regeneration

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

regeneration

sự hãm hồi tiếp Quá trình trong mạch điện, ở đó một phần đầu ra được phản hồi trở lại đầu vào theo đúng pha gây nên sự khuếch đại.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Regeneration

[DE] Regeneration

[VI] Tái sinh

[EN] Manipulation of cells to cause them to develop into whole plants.

[VI] Thao tác trên các tế bào buộc chúng phát triển thành cây hoàn chỉnh.

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Regeneration

Phục tráng

Regeneration

Tái sinh

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

regeneration /SCIENCE/

[DE] Regeneration

[EN] regeneration

[FR] régénération

regeneration /IT-TECH/

[DE] Regenerierung

[EN] regeneration

[FR] régénération

regeneration /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Regeneration

[EN] regeneration

[FR] régénération

regeneration,return flow /SCIENCE/

[DE] Regeneration; Wasserrueckfluss

[EN] regeneration; return flow

[FR] écoulement restitué

image regeneration,regeneration /IT-TECH/

[DE] Bildregenerierung; Bildwiederholung

[EN] image regeneration; regeneration

[FR] régénération; régénération d' image

Từ điển Polymer Anh-Đức

regeneration

Regenerierung, Regeneration

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

regeneration

sự tái sinh, sự hoạt động trở lại, sự cải tạo, sự đổi mới ~ of cyclone sự hoạt động trở lại củ a xoáy thuận artificial forest ~ sự tái sinh rừng nhân tạo natural forest ~ sự tái sinh tự nhiên của rừng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wiederaufarbeitung /f/CT_MÁY/

[EN] regeneration

[VI] sự phục hồi, sự tái sinh

Wiederherstellen der ursprünglichen Form /nt/V_THÔNG/

[EN] regeneration

[VI] sự tái tạo

Regeneration /f/P_LIỆU, M_TÍNH, L_KIM/

[EN] regeneration

[VI] sự tái sinh, sự tái tạo, sự khôi phục

Regenerierung /f/Đ_TỬ/

[EN] regeneration

[VI] sự tái sinh, sự tái tạo

Regenerierung /f/DHV_TRỤ, V_THÔNG, KTC_NƯỚC/

[EN] regeneration

[VI] sự tái sinh, sự tái tạo, sự khôi phục

Aufarbeitung /f/CT_MÁY/

[EN] regeneration

[VI] sự tái sinh, sự phục hồi

Tự điển Dầu Khí

regeneration

[ri, dʒenə'rei∫n]

  • danh từ

    o   sự tái sinh, sự hoàn nhiệt

    o   sự cải tạo, sự đổi mới

    o   sự tự cải tạo

    §   oil regeneration : sự tái sinh dầu, sự thu hồi dầu

    §   regeneration of electrolyte : sự tái sinh chất điện phân

    §   regeneration gas : khí tái sinh

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    regeneration

    (sự) tái tạo Sự thay thế hoặc khối phục các điện tích một ổng nhớ điện tích đề khắc phục nhứng tác dụng phân rã, bao gồm cả tồn haođtện tích do đọc.

    Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

    Regeneration

    [EN] Regeneration

    [VI] Phục hồi

    Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

    Regenerieren

    [VI] hoàn nguyên (trao đổi ion)

    [EN] regeneration

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    regeneration

    sự phục hõi, sự thu hói (nâng lượng, nhiệt); sự tài tạo