TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufarbeitung

Hoàn tất sản phẩm

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

sự tái xử lý

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tái sinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phục hồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kết thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thủ tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

canh tân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự dọn sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dọn dẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phát quang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nghiên cứu và tổng hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đô’i mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự canh tân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufarbeitung

work up n

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Workup

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

reprocessing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

regeneration

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

aufarbeitung

Aufarbeitung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufarbeitung /die; -, -en/

sự dọn sạch; sự dọn dẹp; sự phát quang;

Aufarbeitung /die; -, -en/

sự nghiên cứu và tổng hợp;

Aufarbeitung /die; -, -en/

sự đô’i mới; sự canh tân;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufarbeitung /f =, -en/

1. sự kết thúc (công việc), sự thủ tiêu; 2. [sự] đổi mói, canh tân.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufarbeitung /f/KTH_NHÂN/

[EN] reprocessing

[VI] sự tái xử lý

Aufarbeitung /f/CT_MÁY/

[EN] regeneration

[VI] sự tái sinh, sự phục hồi

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Aufarbeitung

[EN] Workup

[VI] Hoàn tất sản phẩm

Từ điển Polymer Anh-Đức

work up n

Aufarbeitung