Việt
Hoàn tất sản phẩm
sự tái xử lý
sự tái sinh
sự phục hồi
sự kết thúc
sự thủ tiêu
đổi mói
canh tân.
sự dọn sạch
sự dọn dẹp
sự phát quang
sự nghiên cứu và tổng hợp
sự đô’i mới
sự canh tân
Anh
work up n
Workup
reprocessing
regeneration
Đức
Aufarbeitung
Aufarbeitung /die; -, -en/
sự dọn sạch; sự dọn dẹp; sự phát quang;
sự nghiên cứu và tổng hợp;
sự đô’i mới; sự canh tân;
Aufarbeitung /f =, -en/
1. sự kết thúc (công việc), sự thủ tiêu; 2. [sự] đổi mói, canh tân.
Aufarbeitung /f/KTH_NHÂN/
[EN] reprocessing
[VI] sự tái xử lý
Aufarbeitung /f/CT_MÁY/
[EN] regeneration
[VI] sự tái sinh, sự phục hồi
[EN] Workup
[VI] Hoàn tất sản phẩm