Việt
canh tân
đổi mới
cải cách
cải lương
duy tân
cải tiến
hồi phục
nhật tân hựu tân
phục hồi nguyên thủy
tái sinh
phục hưng
bắt đầu lại
làm lại
canh cải.
duy tân.
cãi lương
Anh
renovation
renewal
Đức
reformieren
erneuern
wiederherstellen
modernisieren
innovieren
Reform
Reform /f =, -en/
cuộc, sự] cải cách, canh tân, cải lương, duy tân.
reformieren /vt/
cải cách, canh tân, cãi lương, duy tân.
Canh tân, đổi mới, cải tiến, hồi phục
Canh tân, đổi mới, nhật tân hựu tân, phục hồi nguyên thủy, tái sinh, phục hưng, bắt đầu lại, làm lại, hồi phục, canh cải.
innovieren /(sw. V.; hat) (bes. Fachspr.)/
đổi mới; canh tân; cải cách;
reformieren /(sw. V.; hat)/
cải cách; canh tân; cải lương; duy tân;
- đg. (cũ; id.). Đổi mới (thường nói về chính trị, xã hội).
erneuern vt; wiederherstellen vt; modernisieren vt; sự canh tân Erneuerung f, Wiederherstellung f; Modernisierung f