Việt
cải cách
canh tân
cải lương
duy tân.
cuộc cải cách
cuộc cải tổ
Đức
Reform
Reform /[re'form], die; -, -en/
cuộc cải cách; cuộc cải tổ;
Reform /f =, -en/
cuộc, sự] cải cách, canh tân, cải lương, duy tân.