Việt
duy tân
cải cách
canh tân
cải lương
Đức
modernisieren
neubilden
erneuern
reformieren
reformieren /(sw. V.; hat)/
cải cách; canh tân; cải lương; duy tân;
Duy Tân
Duy: chỉ, tân: mới, theo mới. Kinh thi: Châu tuy cựu ban, kỳ mạng duy tân (Châu tuy nước cũ, mệnh lệnh theo mới). Nước nhà đang buổi duy tân. Thơ Cổ
- đg. (kết hợp hạn chế). Cải cách theo cái mới (thường dùng để nói về những cuộc vận động cải cách tư sản cuối thời phong kiến ở một số nước Á Đông). Phong trào duy tân đầu thế kỉ XX ở Việt Nam.
modernisieren vt, neubilden vt, erneuern vt; chủ nghía duy tân Modernismus m; sự duy tân Modernisierung f, Neubildung f, Erneuerung f