TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erneuern

khôi phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phục hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trùng tu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tu bổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tu tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mói lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi mđi lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải tiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải tân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách tân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tu sủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tu sửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hồi sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tái sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nối lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khôi phục lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

erneuern

renew

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

erneuern

erneuern

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kontrolllampe erneuern

Thay đèn mới

v Durchgerostete Teile erneuern.

Thay những bộ phận bị rỉ sét.

Erneuern von geklebten Fahrzeugscheiben.

Thay mới kính xe đã được dán.

Generator instandsetzen bzw. Leitung DF erneuern

Sửa chữa máy phát điện hoặc thay dây DF

Die Dichtung der Ölablaufschraube ist zu erneuern.

Đệm kín của nút thoát dầu phải được thay thế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Bettwäsche erneuern

thay vải trải giường

der Verband muss täglich erneuert werden

băng (vét thương) cần phải được thay mỗi ngày.

ein Bauwerk erneuern

trùng tu một công trình kiến trúc.

eine alte Freund schaft erneuern

nối lại tình bạn cữ.

den Pass erneuern

gia hạn hộ chiéu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erneuern /(sw. V.; hat)/

thay mới (auswech seln);

die Bettwäsche erneuern : thay vải trải giường der Verband muss täglich erneuert werden : băng (vét thương) cần phải được thay mỗi ngày.

erneuern /(sw. V.; hat)/

trùng tu; tu bổ; tu sửa; tu tạo (wiederherstellen, reno vieren);

ein Bauwerk erneuern : trùng tu một công trình kiến trúc.

erneuern /(sw. V.; hat)/

khôi phục; phục hồi; hồi sinh; tái sinh;

erneuern /(sw. V.; hat)/

(mối quan hệ) nối lại; khôi phục lại (neu beleben);

eine alte Freund schaft erneuern : nối lại tình bạn cữ.

erneuern /(sw. V.; hat)/

gia hạn;

den Pass erneuern : gia hạn hộ chiéu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erneuern /vt/

1. làm mói lại, đổi mđi lại, khôi phục, phục hồi, cải tiến, cải tân, cách tân; 2.phục ché, trùng tu, tu bổ, tu sủa, tu tạo; (chính trị) phục hồi, phục hưng, trung hưng, khôi phục.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

erneuern

renew