Việt
làm mói lại
đổi mđi lại
khôi phục
phục hồi
cải tiến
cải tân
cách tân
phục ché
trùng tu
tu bổ
tu sủa
tu tạo
Đức
erneuern
erneuern /vt/
1. làm mói lại, đổi mđi lại, khôi phục, phục hồi, cải tiến, cải tân, cách tân; 2.phục ché, trùng tu, tu bổ, tu sủa, tu tạo; (chính trị) phục hồi, phục hưng, trung hưng, khôi phục.