TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khôi phục lại

khôi phục lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nối lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khôi phục lại

recreate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

khôi phục lại

erneuern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine alte Freund schaft erneuern

nối lại tình bạn cữ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erneuern /(sw. V.; hat)/

(mối quan hệ) nối lại; khôi phục lại (neu beleben);

nối lại tình bạn cữ. : eine alte Freund schaft erneuern

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

recreate

tạo lại, khôi phục lại