Việt
khôi phục lại
tạo lại
nối lại
Anh
recreate
Đức
erneuern
eine alte Freund schaft erneuern
nối lại tình bạn cữ.
erneuern /(sw. V.; hat)/
(mối quan hệ) nối lại; khôi phục lại (neu beleben);
nối lại tình bạn cữ. : eine alte Freund schaft erneuern
tạo lại, khôi phục lại