TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nối lại

nối lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

khôi phục lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gắn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghép lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho liên thông

 
Từ điển toán học Anh-Việt
nối lại

chỗ nối

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bản lề // hợp lại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nối lại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

nối lại

rejoint

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

reconnect

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 connect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dovetail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rejoin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reconnect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

join together

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

connect

 
Từ điển toán học Anh-Việt
nối lại

joint

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

nối lại

verbinden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiederanschließen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vereinigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

koppeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erneuern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das ist immer dann der Fall, wenn die zusammenzufügenden Fragmente mit dem gleichen Restriktionsenzym geschnitten wurden.

Trường hợp thứ hai luôn xảy ra nếu các đoạn nối lại, trước đó được cắt ra bằng enzyme giới hạn cùng loại.

Da rekombinanten Antikörpern die konstante, stabilisierende Fc-Region eines natürlichen IgG-Moleküls fehlt, müssen die leichte und die schwere Kette über ein Verbindungsprotein (Linkerpeptid) zu einer Kette verbunden werden.

biệt. Vì kháng thể tái tổ hợp thiếu vùng Fc vững chắc của phân tử IgG nên các chuỗi nhẹ và chuỗi nặng phải nhờ một protein liên kết (peptid linker) nối lại thành một chuỗi.

Im zweiten Schritt werden die Fragmente zusammengefügt (Ligation) und im dritten Schritt erfolgt die Übertragung (Transfer) in die Trägerzelle über ein Vektorsystem (in Abhängigkeit von der Zellart: Transformation oder Transfektion).

Trong bước thứ hai, các đoạn cắt được nối lại (ligation) và ở bước thứ ba là việc chuyển giao cho tế bào mang dưới sự hỗ trợ của một hệ thống vector (tùy thuộc vào loại tế bào thì sẽ là: biến nạp (transformation) hay gây nhiễm (transfection).

Durch spezielle Enzyme werden beim sogenannten Spleißen die Introns entfernt und die verbleibenden Exons zur funktionsfähigen mRNA verknüpft, die dann aus dem Zellkern durch Kernmembranporen in das Zellplasma gelangt (Bild 1).

Với một loại enzyme đặc biệt, intron bị cắt đứt ra và các exon được nối lại, thành một nhánh mới mRNA có chức năng, chỉ bao gồm exon. Hiện tượng này gọi là hiện tượng cắt nối(splicing). Sau đó mRNA nhẹ nhàng di chuyển xuyên ra màng nhân vào tế bào chất. (Hình 1)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine alte Freund schaft erneuern

nối lại tình bạn cữ.

zwei Bretter miteinan der verbinden

ghép hai tấm ván lại với nhau.

Từ điển toán học Anh-Việt

connect

nối lại, làm cho liên thông

joint

chỗ nối; bản lề // hợp lại, nối lại

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erneuern /(sw. V.; hat)/

(mối quan hệ) nối lại; khôi phục lại (neu beleben);

nối lại tình bạn cữ. : eine alte Freund schaft erneuern

verbinden /(st. V.; hat)/

nối lại; gắn lại; ghép lại; giữ chặt;

ghép hai tấm ván lại với nhau. : zwei Bretter miteinan der verbinden

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nối lại

vereinigen vt, koppeln vt, verbinden vt

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

join together

Nối lại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 connect, dovetail, joint, rejoin

nối lại

 reconnect

nối lại (mạch)

 reconnect /điện/

nối lại (mạch)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wiederanschließen /vt/KT_ĐIỆN/

[EN] reconnect

[VI] nối lại (mạch)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rejoint

nối lại