dovetail
nối nối mộng đuôi én
dovetail /xây dựng/
nối nối mộng đuôi én
Ghép hoặc khớp hai tấm với nhau bằng một mộng đuôi én.
To join or fit two pieces together by means of a dovetail.
dovetail
chập lại
connect, dovetail, joint, rejoin
nối lại
dove tail, dovetail joint, dovetail male, dove-tail tenon, dovetailing, joint,dovetail
mộng đuôi én