connect /xây dựng/
liên kết nối
connect
làm cho liên thông
connect
mắc
connect /toán & tin/
câu điện
connect /điện/
câu điện
connect /điện/
đấu
connect
đấu dây
connect, hyphen /điện/
dấu nối
Connect,Connector
Kết nối, Đầu nối
conjunction dimension, connect
kích thước liên kết
brace, concatenate, connect
nối kết
connect, lay a wire, wiring
mắc dây
sling chain, connect, correlate
xích buộc (rèn)
concatenate, concatenation, connect, couple
ghép nối (chương trình)
connect, dovetail, joint, rejoin
nối lại
cement deposit, coherent, connect, insert
trầm tích gắn kết
cascade arrangement, catenation, concatenation, connect
cấu trúc nối tầng
Liên kết hai hoặc nhiều đơn vị thông tin với nhau, như văn bản hoặc các tệp, để tạo thành một đơn vị. Trong các chương trình bảng tính, sự ghép được dùng để liên hợp văn bản trong một công thức bằng cách đặt một dấu & giữa công thức và văn bản.
shoring and bracing equipment, connect, rail, spreader
thiết bị chống đỡ và giằng (ở hầm mỏ)
standpipe adaptor seal, appliance coupler, clamp terminal, connect, connect up, connecting head, connecting terminal, connector
sự hàn đầu nối ống đứng