TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cascade arrangement

cấu trúc nối tầng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cách bố trí trước sau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Nhiều tầng nối tiếp nhau

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

cách bố trí trước - sau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cascade arrangement

cascade arrangement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 catenation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concatenation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 connect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tandem arrangement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tandem arrangement of solar cells

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cascade arrangement

Kaskaden

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Kaskadenanordnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hintereinanderschaltung von Solarzellen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cascade arrangement

disposition en cascades de piles solaires

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

superposition de cellules différentes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cascade arrangement,tandem arrangement of solar cells /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Hintereinanderschaltung von Solarzellen

[EN] cascade arrangement; tandem arrangement of solar cells

[FR] disposition en cascades de piles solaires; superposition de cellules différentes

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kaskadenanordnung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] cascade arrangement, tandem arrangement

[VI] cấu trúc nối tầng, cách bố trí trước - sau

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Kaskaden

[EN] cascade arrangement

[VI] Nhiều tầng nối tiếp nhau

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cascade arrangement

cách bố trí trước sau

cascade arrangement, catenation, concatenation, connect

cấu trúc nối tầng

Liên kết hai hoặc nhiều đơn vị thông tin với nhau, như văn bản hoặc các tệp, để tạo thành một đơn vị. Trong các chương trình bảng tính, sự ghép được dùng để liên hợp văn bản trong một công thức bằng cách đặt một dấu & giữa công thức và văn bản.