Việt
cách bố trí trước sau
cấu trúc nối tầng
cách bố trí trước - sau
Anh
tandem arrangement
cascade arrangement
Đức
Kaskadenanordnung
Kaskadenanordnung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] cascade arrangement, tandem arrangement
[VI] cấu trúc nối tầng, cách bố trí trước - sau