TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cách bố trí trước sau

cách bố trí trước sau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cách bố trí trước - sau

cấu trúc nối tầng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cách bố trí trước - sau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cách bố trí trước sau

tandem arrangement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cascade arrangement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cascade arrangement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tandem arrangement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cách bố trí trước - sau

cascade arrangement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tandem arrangement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cách bố trí trước - sau

Kaskadenanordnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kaskadenanordnung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] cascade arrangement, tandem arrangement

[VI] cấu trúc nối tầng, cách bố trí trước - sau

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tandem arrangement

cách bố trí trước sau

cascade arrangement

cách bố trí trước sau

 cascade arrangement

cách bố trí trước sau

 tandem arrangement

cách bố trí trước sau

 cascade arrangement, tandem arrangement /điện/

cách bố trí trước sau