TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tandem arrangement

cấu trúc nối tầng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cách bố trí trước sau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tandem arrangement

 tandem arrangement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cascade arrangement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tandem arrangement /điện lạnh/

cấu trúc nối tầng

 tandem arrangement

cách bố trí trước sau

 cascade arrangement, tandem arrangement /điện/

cấu trúc nối tầng

 cascade arrangement, tandem arrangement /điện/

cách bố trí trước sau