wiring
việc mắc dây điện
wiring /xây dựng/
sự đi dây
wiring /y học/
buộc vòng
wiring
sự mắc dây
wiring
sự đấu dây
wiring
sự đấu dây điện
wiring /điện/
cách bắt dây
wiring /điện/
cách đi dây
wiring /điện/
sự đi dây
wiring /điện/
sự đi dây dẫn
wiring /xây dựng/
sự đặt đường dây (điện)
wiring /xây dựng/
sự đặt đường dây (điện)
wiring /điện lạnh/
sự đấu dây
wiring /điện lạnh/
sự đấu dây điện
hookup, wiring /điện lạnh;điện;điện/
cách đi dây
electric wiring, wiring /điện lạnh/
sự đi dây dẫn
wire joint, wiring
sự nối dây
wire suspension, wiring
sự treo dây dẫn
electric wiring, wiring /điện lạnh/
sự mắc dây
electric wiring, wiring
sự đấu dây điện
electric wiring, wiring /điện lạnh/
sự đấu dây điện
cable, telegraph, wiring
đánh điện
connect, lay a wire, wiring
mắc dây
patch cord, tie line, wiring
dây nối (các bộ phận)
intrinsic conduction, gravitation, guiding, wiring
sự dẫn nội tại