tie line
đường dây liên kết
tie line /toán & tin/
tuyến liên kết
tie line /hóa học & vật liệu/
tuyến nối ngang (giữa các PABX)
tie line /điện lạnh/
tuyến nối ngang (giữa các PABX)
tie line /xây dựng/
tuyến nối ngang (giữa các PABX)
tie line
đường dây néo
bridletrack, tie line /giao thông & vận tải;điện lạnh;điện lạnh/
đường dây néo
slip road count, tie line
sự đo đếm ở đường nối
patch cord, tie line, wiring
dây nối (các bộ phận)
multidrop line, linking, pipeline, tie line, link /toán & tin/
đường liên kết nhiều điểm
Là một dạng đối tượng; đường liên kết là đoạn nối hai điểm biểu diễn vị trí đi và vị trí đến cho xử lý cấp phát rubber sheeting.