TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tie line

đường dây liên kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tuyến liên kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tuyến nối ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường dây néo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đo đếm ở đường nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường liên kết nhiều điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tie line

 tie line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bridletrack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slip road count

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

patch cord

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wiring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

multidrop line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 linking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pipeline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 link

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tie line

đường dây liên kết

 tie line /toán & tin/

tuyến liên kết

 tie line /hóa học & vật liệu/

tuyến nối ngang (giữa các PABX)

 tie line /điện lạnh/

tuyến nối ngang (giữa các PABX)

 tie line /xây dựng/

tuyến nối ngang (giữa các PABX)

 tie line

đường dây néo

 bridletrack, tie line /giao thông & vận tải;điện lạnh;điện lạnh/

đường dây néo

slip road count, tie line

sự đo đếm ở đường nối

patch cord, tie line, wiring

dây nối (các bộ phận)

multidrop line, linking, pipeline, tie line, link /toán & tin/

đường liên kết nhiều điểm

Là một dạng đối tượng; đường liên kết là đoạn nối hai điểm biểu diễn vị trí đi và vị trí đến cho xử lý cấp phát rubber sheeting.