linking
sự móc nối
linkage, linking
sự nối kết
smart linkage, linking
sự liên kết thông minh
communication link, linking, single-hop connection
sự liên lạc truyền thông
cross link, linking, seam, slip road
đường nối ngang
communication link, linkage, linking, through-connection
sự nối kết truyền thông
linked gene, linking, mate, relate, tie
gen liên kết
Là quá trình thiết lập mối quan hệ tạm thời giữa các bản ghi tương ứng trong hai bảng nhờ một trường thuộc tính chung của cả hai (khóa liên kết). Một bản ghi trong bảng này được liên kết với các bản ghi trong bảng khác khi trường thuộc tính chung của chúng có cùng một giá trị. So sánh với relational join (liên kết quan hệ).
multidrop line, linking, pipeline, tie line, link /toán & tin/
đường liên kết nhiều điểm
Là một dạng đối tượng; đường liên kết là đoạn nối hai điểm biểu diễn vị trí đi và vị trí đến cho xử lý cấp phát rubber sheeting.
combining, conjugation, conjunction, intercourse, linking, mating
sự liên hợp
rigid automatic coupling, engagement, gearing, intermeshing, linking, meshing
sự móc nối cứng tự động