mating
sự đối tiếp
mating /y học/
giao cấu, ghép đôi
mating
giao cấu, ghép đôi
intermeshing, mating /cơ khí & công trình/
sự khớp nhau
reluctances in series, mating
từ trở mắc nối tiếp
friction lock, mating, mesh
sự ăn khớp ma sát
combining, conjugation, conjunction, intercourse, linking, mating
sự liên hợp