engagement
sự nhập khớp
engagement
gài số (xe)
engagement /hóa học & vật liệu/
gài số (xe)
engagement
sự tiếp hợp
engagement
sự móc nối
engagement
sự vào khớp
engagement /cơ khí & công trình/
sự bắt khớp
engagement
bắt khớp
engagement
sự bắt khớp
group commit, engagement /toán & tin/
cam kết nhóm
tooth contact, engagement
sự ăn khớp (của) răng
assess, conventional, engagement
ước định
engagement, engaging, gearing, meshing
sự vào khớp
conjugation, conjunction, engagement, engaging, gearing
sự tiếp hợp
contact, engagement, gearing, intermeshing, meshing
sự khớp nối
rigid automatic coupling, engagement, gearing, intermeshing, linking, meshing
sự móc nối cứng tự động