TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắt khớp

bắt khớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bắt khớp

 engagement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Einziehkraft beim Einbau von Snap-In-Ventilen

Lực kéo vào nếu lắp van bắt khớp nhanh

Es ist auf das vollständige Einrasten des Steckers am Prüfadapter zu achten.

Phải chú ý để giắc cắm vào bộ điều hợp đo bắt khớp hoàn toàn.

Die Länge der Ventile ist je nach Räder-/Felgenfabrikat unterschiedlich, z.B. bei Snap-In-Ventilen von 33 mm… 61,5 mm.

Chiều dài của các van khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất bánh xe/vành xe, thí dụ độ dài van bắt khớp nhanh trong khoảng 33 mm đến 61,5 mm.

Dazu wird ein Schaltrad S nach rechts oder links verschoben und greift mit seinen stirnseitigen Schaltklauen in die Fenster des Losrades ein.

Để làm việc này, một bánh răng chuyển S được đẩy sang phải hay trái và bắt khớp vấu chuyển ở mặt trước của nó vào cửa sổ của bánh răng quay tự do.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Fangleiste

Nẹp bắt khớp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 engagement

bắt khớp