Việt
sự ăn khớp răng
sự tiếp xúc răng
Anh
tooth contact
tooth engagement
engagement
Đức
Zahneingriff
Zahneingriff /m/CT_MÁY/
[EN] tooth contact, tooth engagement
[VI] sự tiếp xúc (của) răng, sự ăn khớp (của) răng
tooth contact, engagement
sự ăn khớp (của) răng
tooth contact, tooth engagement /cơ khí & công trình/