Việt
sự vào khớp
sự àn khớp
sự ăn khớp
sự tiếp hợp
Anh
engagement
engaging
gearing
meshing
progressive contact
falling-in
Đức
Einkuppeln
Einrücken
Einkuppeln /nt/CT_MÁY/
[EN] meshing
[VI] sự ăn khớp, sự vào khớp
Einrücken /nt/CT_MÁY/
[EN] engagement, engaging, gearing
[VI] sự ăn khớp, sự vào khớp, sự tiếp hợp
sự àn khớp, sự vào khớp (móng cóc và bánh cóc)
sự vào khớp (bánh răng)
engagement, engaging, gearing, meshing
progressive contact /cơ khí & công trình/