TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einrücken

sự ăn khớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự vào khớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tiếp hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cho ăn khớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cho chạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cho hoạt động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

einrücken

engagement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

engaging

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gearing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mesh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

throw into action

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

throw into gears

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

clutch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

connect

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

couple

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

engage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

throw in

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

einrücken

Einrücken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einkuppeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einschalten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

einrücken

accoupler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

embrayer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enclencher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

engager

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einkuppeln,einrücken,einschalten /INDUSTRY,ENG-MECHANICAL/

[DE] einkuppeln; einrücken; einschalten

[EN] clutch; connect; couple; engage; throw in

[FR] accoupler; embrayer; enclencher; engager

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einrücken /nt/CT_MÁY/

[EN] engagement, engaging, gearing

[VI] sự ăn khớp, sự vào khớp, sự tiếp hợp

einrücken /vt/CT_MÁY/

[EN] mesh, throw into action, throw into gears

[VI] cho ăn khớp, cho chạy, cho hoạt động