Việt
sự ăn khớp
sự vào khớp
sự tiếp hợp
cho ăn khớp
cho chạy
cho hoạt động
Anh
engagement
engaging
gearing
mesh
throw into action
throw into gears
clutch
connect
couple
engage
throw in
Đức
Einrücken
einkuppeln
einschalten
Pháp
accoupler
embrayer
enclencher
engager
einkuppeln,einrücken,einschalten /INDUSTRY,ENG-MECHANICAL/
[DE] einkuppeln; einrücken; einschalten
[EN] clutch; connect; couple; engage; throw in
[FR] accoupler; embrayer; enclencher; engager
Einrücken /nt/CT_MÁY/
[EN] engagement, engaging, gearing
[VI] sự ăn khớp, sự vào khớp, sự tiếp hợp
einrücken /vt/CT_MÁY/
[EN] mesh, throw into action, throw into gears
[VI] cho ăn khớp, cho chạy, cho hoạt động