TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einkuppeln

sự ăn khớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự vào khớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ăn khớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vào khớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khớp nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nổi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thả côn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

einkuppeln

engage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

engage the clutch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

meshing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to connect

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to couple

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clutch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

connect

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

couple

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

throw in

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

einkuppeln

Einkuppeln

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einrücken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einschalten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

einkuppeln

embrayer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

accoupler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enclencher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

engager

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Einkuppeln.

Đóng ly hợp.

Auskuppeln • Schalten • Einkuppeln.

Ngắt ly hợp ● Chuyển số ● Đóng ly hợp

3. Kupplung schnell einkuppeln, gleichzeitig Vollgas geben.

3 Đóng nhanh ly hợp, đồng thời nhấn ga hết mức.

3. Gleichzeitig zügig einkuppeln. Beschleunigt das Fahrzeug dabei weich und ruckfrei ist die Kupplung in Ordnung

3 Đồng thời đóng ly hợp thật nhanh. Nếu xe tăng tốc êm dịu và không rung giật, ly hợp hoạt động tốt.

v Der Kraftfluss wird durch selbsttätiges Auskuppeln unterbrochen und durch Einkuppeln zugeschaltet, z.B. Automatisches Kupplungssystem AKS.

Đường truyền lực bị gián đoạn khi ly hợp tự động mở và được nối khi ly hợp đóng, thí dụ hệ thống ly hợp tự động ACS (Automatic Clutch System).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einkuppeln /ENG-MECHANICAL/

[DE] einkuppeln

[EN] to connect; to couple

[FR] embrayer

einkuppeln,einrücken,einschalten /INDUSTRY,ENG-MECHANICAL/

[DE] einkuppeln; einrücken; einschalten

[EN] clutch; connect; couple; engage; throw in

[FR] accoupler; embrayer; enclencher; engager

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einkuppeln /vi (động cơ)/

nổi vào, ghép vào, thả côn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einkuppeln /nt/CT_MÁY/

[EN] meshing

[VI] sự ăn khớp, sự vào khớp

einkuppeln /vt/ÔTÔ/

[EN] engage

[VI] ăn khớp, vào khớp, khớp nối

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Einkuppeln

engage the clutch