schalten /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] connect
[VI] nối, mắc (nối tiếp, song song)
verbinden /vt/M_TÍNH/
[EN] connect
[VI] nối kết
verbinden /vt/V_LÝ, V_THÔNG/
[EN] connect
[VI] nối
anschließen /vt/XD/
[EN] connect
[VI] liên kết, nối
anschließen /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] connect
[VI] nối (các linh kiện, thành phần)
zuschalten /vt/M_TÍNH/
[EN] connect
[VI] nối, nối kết
einschalten /vt/M_TÍNH/
[EN] connect
[VI] nối kết
anschließen /vt/M_TÍNH/
[EN] attach, connect
[VI] gắn, nối
anschließen /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] connect, connect up, plug in
[VI] đấu nối, đấu dây, cắm phích điện
anschließen /vt/V_THÔNG/
[EN] connect, connect up, plug in
[VI] nối, đấu nối, cắm phích điện
verbinden /vt/XD/
[EN] bond, connect, joint, join, tail, tie
[VI] nối, ghép, buộc