Việt
gắn
buộc chặt
tham gia
gắn liền với
gắn liền
pin
cột chặt
dán
gắn thêm
móc nối
đính
nối
Gắn vào
đính vào
Anh
attach
bind
fix
connect
Đức
befestigen
anbringen
anschließen
Anfügen
heften
anheften
anhângen
ankuppeln
Pháp
épingle
adjoindre
attacher
connecter
Attach
Attach (v)
Gắn vào, đính vào
anbringen /vt/CT_MÁY/
[EN] attach
[VI] gắn, dán
anhângen /vt/CT_MÁY/
[VI] gắn thêm, móc nối
ankuppeln /vt/CT_MÁY/
[VI] gắn (vào)
befestigen /vt/GIẤY/
[VI] gắn, đính
anschließen /vt/M_TÍNH/
[EN] attach, connect
[VI] gắn, nối
attach /IT-TECH/
[DE] anschließen
[FR] adjoindre
[DE] anbringen; anschließen
[FR] attacher; connecter
[DE] befestigen
[FR] attacher
buộc chặt, cột chặt
[DE] anheften
[FR] épingle
[VI] pin
attach, fix
attach, bind
[DE] Anfügen
[EN] Attach
[VI] gắn, tham gia, gắn liền với
v. to tie together; to connect