TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anheften

khâu chần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khâu lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pin

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

cài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

găm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghim .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cài vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

móc vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

găm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghim vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đính vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anheften

attach

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

to attach the punty to the gather

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to put on the punty

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

anheften

anheften

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

anheften

épingle

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

empontiller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Viele Bakterienarten besitzen eine zusätzliche Schleimhülle, die sie vor dem Austrocknen und anderen schädlichen Einflüssen schützt und ihnen auch das Anheften an Material- und Zelloberflächen in Biofilmen erleichtert.

Nhiều loại vi khuẩn còn có thêm một vỏ nhờn để bảo vệ trước sự mất nước và sự xâm nhập môi trường xấu từ bên ngoài và giúp vi khuẩn gắn dễ dàng vào mặt ngoài tế bàoở màng phim sinh học.

Bei nicht behüllten Virenarten sind bestimmte Kapsidproteine als Glykoproteine ausgebildet und für das Anheften an die jeweiligen Wirtszellen und das Auslösen einer Immunreaktion (Antigenität) als Abwehrmechanismus der Wirtszelle verantwortlich.

Ở các loại virus không vỏ bao bọc bên ngoài thì xuất hiện một số capsidprotein dưới dạng glycoprotein để chúng có thể bám vào các tế bào chủ tương ứng và gây ra một phản ứng miễn nhiễm như là một cơ chế bảo vệ của tế bào chủ.

Ausgehend von den Zentriolen, die an die Zellpole gewandert sind und damit die Teilungsrichtung der Zelle festlegen, bilden sich Proteinfäden (Spindelfasern), die sich an die Centromerregionen der Chromosomen anheften, sobald die Kernmembran als Kernhülle aufgelöst ist.

Bắt đầu từ trung tử (centriol) chuyển dần đến hai cực tế bào và như vậy đã xác định rõ chiều hướng phân chia củatếbào.Sợiprotein(cácsợithoi)gắnvàovùnggần tâm động của nhiễm sắc thể, khi màng nhân bắt đầu được giải phóng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. mit Heftklammern anheften

cài vào vật gì bằng kim cặp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anheften /(sw. V.; hat)/

cài vào; móc vào; găm vào; ghim vào; khâu chần; khâu lược; kẹp; đính vào;

etw. mit Heftklammern anheften : cài vào vật gì bằng kim cặp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anheften /vt/

1. cài, móc, găm, ghim, gài, khâu chần, khâu lược, chần, lược; 2. (văn phạm) kẹp, đính, ghim (tài liệu vào hồ sơ).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anheften /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] anheften

[EN] to attach the punty to the gather; to put on the punty

[FR] empontiller

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

anheften

[DE] anheften

[EN] attach

[FR] épingle

[VI] pin