Việt
khâu chần
khâu lược
kẹp
pin
cài
móc
găm
ghim
gài
chần
lược
đính
ghim .
cài vào
móc vào
găm vào
ghim vào
đính vào
Anh
attach
to attach the punty to the gather
to put on the punty
Đức
anheften
Pháp
épingle
empontiller
Viele Bakterienarten besitzen eine zusätzliche Schleimhülle, die sie vor dem Austrocknen und anderen schädlichen Einflüssen schützt und ihnen auch das Anheften an Material- und Zelloberflächen in Biofilmen erleichtert.
Nhiều loại vi khuẩn còn có thêm một vỏ nhờn để bảo vệ trước sự mất nước và sự xâm nhập môi trường xấu từ bên ngoài và giúp vi khuẩn gắn dễ dàng vào mặt ngoài tế bàoở màng phim sinh học.
Bei nicht behüllten Virenarten sind bestimmte Kapsidproteine als Glykoproteine ausgebildet und für das Anheften an die jeweiligen Wirtszellen und das Auslösen einer Immunreaktion (Antigenität) als Abwehrmechanismus der Wirtszelle verantwortlich.
Ở các loại virus không vỏ bao bọc bên ngoài thì xuất hiện một số capsidprotein dưới dạng glycoprotein để chúng có thể bám vào các tế bào chủ tương ứng và gây ra một phản ứng miễn nhiễm như là một cơ chế bảo vệ của tế bào chủ.
Ausgehend von den Zentriolen, die an die Zellpole gewandert sind und damit die Teilungsrichtung der Zelle festlegen, bilden sich Proteinfäden (Spindelfasern), die sich an die Centromerregionen der Chromosomen anheften, sobald die Kernmembran als Kernhülle aufgelöst ist.
Bắt đầu từ trung tử (centriol) chuyển dần đến hai cực tế bào và như vậy đã xác định rõ chiều hướng phân chia củatếbào.Sợiprotein(cácsợithoi)gắnvàovùnggần tâm động của nhiễm sắc thể, khi màng nhân bắt đầu được giải phóng.
etw. mit Heftklammern anheften
cài vào vật gì bằng kim cặp.
anheften /(sw. V.; hat)/
cài vào; móc vào; găm vào; ghim vào; khâu chần; khâu lược; kẹp; đính vào;
etw. mit Heftklammern anheften : cài vào vật gì bằng kim cặp.
anheften /vt/
1. cài, móc, găm, ghim, gài, khâu chần, khâu lược, chần, lược; 2. (văn phạm) kẹp, đính, ghim (tài liệu vào hồ sơ).
anheften /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] anheften
[EN] to attach the punty to the gather; to put on the punty
[FR] empontiller
[EN] attach
[FR] épingle
[VI] pin