einstoßen /(st. V.; hat)/
đóng vào;
găm vào;
anheften /(sw. V.; hat)/
cài vào;
móc vào;
găm vào;
ghim vào;
khâu chần;
khâu lược;
kẹp;
đính vào;
cài vào vật gì bằng kim cặp. : etw. mit Heftklammern anheften
befestigen /(sw. V.; hat)/
buộc lại;
buộc vào;
buộc chặt;
đóng chặt vào;
găm (đính, gài, ghim) vào;
ghép chặt;
kẹp chặt;
giữ chặt;
gắn chặt bảng quảng cáo : ein Plakat befestigen gắn tấm bảng vào cửa : ein Schild an der Tür befestigen hắn buộc chặt chiếc thuyền vào một cái cọc. : er befestigte den Kahn an einem Pfosten