einklemmen /làm kẹt tay ai/tay mình vào cái gì; ich habe mir den Daumen eingeklemmt/
kẹp chặt;
kẹp chặt một vật gì vào ê tô. : einen Gegenstand in den Schraubstock ein klemmen
festklammern /(sw. V.; hat)/
kẹp chặt (bằng kẹp);
festklemmen /(sw. V.; hat)/
kẹp chặt;
kluppen /(sw. V.; hat) (veraltet)/
kẹp chặt;
căng;
klammern /(sw. V.; hat)/
(Boxen) ôm chặt;
kẹp chặt (đối thủ);
verklammern /(sw. V.; hat)/
cặp chặt;
kẹp chặt;
kẹp một vết thương. : eine Wunde verklammern
abklemmen /(sw. V.; hat)/
kẹp chặt;
cặp chặt (bằng một cái kẹp);
kẹp cuống rốn. gỡ kẹp, tháo kẹp ra : die Nabelschnur abklemmen tháo kẹp bình ắc quy. : die Batterie ab- klemmen
anjklammern /(sw. V.; hat)/
kẹp chặt;
cặp chặt [an + Akk : vào ];
kẹp quần áo váo dây phơi. 2 . sich anklammern: bám víu, bám chặt, bấu, bíu chặt : Kleidungsstücke an der Wäscheleine anklammem đứa trẻ hoảng sợ bíu chặt mẹ : das Kind klammerte sich ängstlich an die/an der Mutter an (nghĩa bóng) cố bám víu vào một tia hy vọng. : sich an eine Hoffnung anklammem
klemmen /(sw. V.; hat)/
kẹp chặt;
cặp chặt;
giữ bằng cách kẹp;
cặp cái gì dưới cánh tay : etw. unter den Arm klemmen tim ai để nhờ hỗ trợ, nhờ giúp đỡ. : sich hinter jmdn. klemmen (ugs.)
spannen /(sw. V.; hat)/
lắp vào;
gắn vào;
cặp chặt;
kẹp chặt;
cặp một vật gia công trên ê-tô. : ein Werkstück in den Schraubstock spannen
greifen /(st. V.; hat)/
(Technik) kẹp chặt;
ăn (phanh);
dính;
bám;
có đủ lực ma sát;
những bánh xe không bám tốt trên mặt đường bị đóng băng : auf dem vereisten Boden griffen die Räder nicht phương pháp này không còn tác dụng nữa. : diese Methoden greifen nicht mehr
festmachen /(sw. V.; hat)/
đóng chắc;
buọc chặt;
ghép chặt;
kẹp chặt;
gắn chặt (befestigen);
đóng một bức ảnh lồng khung vào tường. : ein Poster an der Wand fest machen
einspannen /(sw. V.; hat)/
lồng vào;
lắp vào;
kẹp chặt;
cặp chặt;
siết chặt;
căng;
giương;
trương;
căng một xấp giấy vào máy đánh chữ. : einen Bogen in die Schreibma schine einspannen
befestigen /(sw. V.; hat)/
buộc lại;
buộc vào;
buộc chặt;
đóng chặt vào;
găm (đính, gài, ghim) vào;
ghép chặt;
kẹp chặt;
giữ chặt;
gắn chặt bảng quảng cáo : ein Plakat befestigen gắn tấm bảng vào cửa : ein Schild an der Tür befestigen hắn buộc chặt chiếc thuyền vào một cái cọc. : er befestigte den Kahn an einem Pfosten