Việt
bển vững
cứng
kẹp chặt
bắt cô' định
chắc chắn
vững vàng
kiên cô.
Anh
rigid
Đức
festgefügt
festgefügt /a/
bển vững, chắc chắn, vững vàng, kiên cô.
cứng, bển vững; kẹp chặt, bắt cô' định