ztidrücken /vt/
bịt, bít, bóp, đóng chặt; j -m die Augen ztidrücken bịt mắt cho ai, vuốt mắt cho ai; bei etw. ein Auge ztidrücken nhắm mắt làm ngơ cái gì.
ineinanderfügen /(tách được) vt (kĩ thuật)/
nối vói nhau, khép chặt, đóng chặt; -
zusammenschließen /vt/
1. khép chặt, đóng chặt, hợp nhát, liổn hợp, thông nhất; 2. nhót, giam;
fixieren /vt/
1. ấn đinh, qui định, đinhh; 2. củng cô, đóng chặt; (ảnh) định hình, định ảnh, hãm ảnh, hãm; 3. nhìn chòng chọc (chằm chằm) vào.
verankern /vt/
1. thả neo; 2. (kĩ thuật) kẹp, cặp, bắt chặt; 3. củng cố, kiện toàn; 4. (in D) ghi, chép, biên, đóng chặt, buộc chặt; etw. gesetzlich verankern hợp pháp hóa, hợp thúc hóa;