Ankerlegen
thả neo;
ankem /I vi/
thả neo, đậu, đỗ; II vt buộc neo.
Verankerung /f =, -en/
1. [sự] thả neo, buộc neo; 2. [sự] kẹp, cặp, bắt chặt; 3. [sự] củng có, kiện toàn, gia cố; 3. [sự] bán chắc (quyền...).
verankern /vt/
1. thả neo; 2. (kĩ thuật) kẹp, cặp, bắt chặt; 3. củng cố, kiện toàn; 4. (in D) ghi, chép, biên, đóng chặt, buộc chặt; etw. gesetzlich verankern hợp pháp hóa, hợp thúc hóa;