Việt
buộc neo
neo đậu
thả neo
kẹp
cặp
bắt chặt
củng có
kiện toàn
gia cố
bán chắc .
Đức
ankern
Verankerung
das Schiff ankert hier schon einen Monat
con tàu đã neo ở đây một tháng rồi.
Verankerung /f =, -en/
1. [sự] thả neo, buộc neo; 2. [sự] kẹp, cặp, bắt chặt; 3. [sự] củng có, kiện toàn, gia cố; 3. [sự] bán chắc (quyền...).
ankern /(sw. V.; hat)/
buộc neo; neo đậu;
con tàu đã neo ở đây một tháng rồi. : das Schiff ankert hier schon einen Monat