Việt
thả neo
buộc neo
kẹp
cặp
bắt chặt
củng có
kiện toàn
gia cố
bán chắc .
Đức
Verankerung
Verankerung /f =, -en/
1. [sự] thả neo, buộc neo; 2. [sự] kẹp, cặp, bắt chặt; 3. [sự] củng có, kiện toàn, gia cố; 3. [sự] bán chắc (quyền...).