Việt
neo đậu
buộc neo
Anh
back anchor
Đức
ankern
das Schiff ankert hier schon einen Monat
con tàu đã neo ở đây một tháng rồi.
ankern /(sw. V.; hat)/
buộc neo; neo đậu;
con tàu đã neo ở đây một tháng rồi. : das Schiff ankert hier schon einen Monat