TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ankern

thả neo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

neo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buộc neo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

neo đậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ankern

anchor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

drop anchor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anchoring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ankern

ankern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorankergehen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ankern

mouillage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Schiff ankert im Hafen

con tàu thả neo trong bén cảng.

das Schiff ankert hier schon einen Monat

con tàu đã neo ở đây một tháng rồi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ankern,Vorankergehen /ENVIR/

[DE] Ankern; Vorankergehen

[EN] anchoring

[FR] mouillage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ankern /(sw. V.; hat)/

thả neo;

das Schiff ankert im Hafen : con tàu thả neo trong bén cảng.

ankern /(sw. V.; hat)/

buộc neo; neo đậu;

das Schiff ankert hier schon einen Monat : con tàu đã neo ở đây một tháng rồi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ankern /vt/VT_THUỶ/

[EN] anchor

[VI] neo

ankern /vi/VT_THUỶ/

[EN] drop anchor

[VI] thả neo