TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beijliegen

phụ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đính vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kèm thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao cấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dừng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thả neo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beijliegen

beijliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Bewerbung müssen Zeugnisabschriften beiliegen

đơn xin việc cần có bản sao chứng chỉ tốt nghiệp kèm theo.

das Schiff liegt endlich bei

cuối cùng thì tàu cũng dừng lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beijliegen /(st V.; hat; siìdd., österr., Schweiz.: ist)/

phụ vào; đính vào; kèm thêm vào (beigefügt sein);

der Bewerbung müssen Zeugnisabschriften beiliegen : đơn xin việc cần có bản sao chứng chỉ tốt nghiệp kèm theo.

beijliegen /(st V.; hat; siìdd., österr., Schweiz.: ist)/

(geh ) giao cấu; giao hợp (koitieren);

beijliegen /(st V.; hat; siìdd., österr., Schweiz.: ist)/

(Seemannsspr ) dừng lại; thả neo;

das Schiff liegt endlich bei : cuối cùng thì tàu cũng dừng lại.