beijliegen /(st V.; hat; siìdd., österr., Schweiz.: ist)/
phụ vào;
đính vào;
kèm thêm vào (beigefügt sein);
der Bewerbung müssen Zeugnisabschriften beiliegen : đơn xin việc cần có bản sao chứng chỉ tốt nghiệp kèm theo.
beijliegen /(st V.; hat; siìdd., österr., Schweiz.: ist)/
(geh ) giao cấu;
giao hợp (koitieren);
beijliegen /(st V.; hat; siìdd., österr., Schweiz.: ist)/
(Seemannsspr ) dừng lại;
thả neo;
das Schiff liegt endlich bei : cuối cùng thì tàu cũng dừng lại.