TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phụ vào

phụ vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thêm vào

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ sung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

định ngữ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đính vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kèm thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phụ vào

 aid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 annex

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 appendix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 complementary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

accesory

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

phụ vào

dazugeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beifügung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beijliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es entweicht beim Kompressionstakt nur wenig Luft über ein zusätzliches Ventil in den Auslasskanal.

Trong chu kỳ nén chỉ có một ít không khí thoát qua một van phụ vào kênh xả.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kennzeichnung zusätzlicher Merkmale in den Kurznamen

Biểu thị cho đặc điểm phụ vào tên tắt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Bewerbung müssen Zeugnisabschriften beiliegen

đơn xin việc cần có bản sao chứng chỉ tốt nghiệp kèm theo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dazugeben /(st. V.; hat)/

thêm vào; bổ sung; phụ vào (beisteuern);

beijliegen /(st V.; hat; siìdd., österr., Schweiz.: ist)/

phụ vào; đính vào; kèm thêm vào (beigefügt sein);

đơn xin việc cần có bản sao chứng chỉ tốt nghiệp kèm theo. : der Bewerbung müssen Zeugnisabschriften beiliegen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dazugeben /vt/

thêm vào, bổ sung, phụ vào; dazu

Beifügung /f =, -en/

1. [sự] phụ vào, thêm vào, bổ sung; 2. (văn phạm) định ngữ.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

accesory

phụ, phụ vào, thêm vào

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aid, annex, appendix, complementary

phụ vào