Việt
phụ vào
thêm vào
bổ sung
định ngữ.
sự bỏ vào
sự kèm theo
sự đính thêm vào
định ngữ
thuộc từ
Đức
Beifügung
Beifügung /die; -, -en/
(Papierdt ) sự bỏ vào; sự kèm theo; sự đính thêm vào (das Beifügen, Dazutun);
(Sprachw ) định ngữ; thuộc từ (Attribut);
Beifügung /f =, -en/
1. [sự] phụ vào, thêm vào, bổ sung; 2. (văn phạm) định ngữ.