Việt
sự ném vào
sự bỏ vào
sự thả vào
sự kèm theo
sự đính thêm vào
Đức
EinWurf
Beifügung
EinWurf /der; -[e]s, Einwürfe/
sự ném vào; sự bỏ vào; sự thả vào;
Beifügung /die; -, -en/
(Papierdt ) sự bỏ vào; sự kèm theo; sự đính thêm vào (das Beifügen, Dazutun);