TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einwurf

khe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản đói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân kháng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ném bóng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ném vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bỏ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thả vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ném biên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú ném biên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tập ném bóng cho thuần thục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ném bóng vào khung thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỗ để nhét vào thùng thư hay vào máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nói chen vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ý kiến chen ngang vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einwurf

objection

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

einwurf

Einwurf

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

EinWurf /der; -[e]s, Einwürfe/

sự ném vào; sự bỏ vào; sự thả vào;

EinWurf /der; -[e]s, Einwürfe/

(Ballspiele) sự ném biên; cú ném biên;

EinWurf /der; -[e]s, Einwürfe/

sự tập ném bóng cho thuần thục;

EinWurf /der; -[e]s, Einwürfe/

sự ném bóng vào khung thành;

EinWurf /der; -[e]s, Einwürfe/

khe; lỗ để nhét (thư, tiền) vào thùng thư hay vào máy;

EinWurf /der; -[e]s, Einwürfe/

lời nói chen vào; ý kiến chen ngang vào;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einwurf /m -(e)s, -wür/

1. khe, lỗ (để nhét thư, tiền); 2. [sự] phản đói, phân kháng; (ldi, bản, ý kiến] phản đói; 3. (thể thao) sự ném bóng.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Einwurf

objection