EinWurf /der; -[e]s, Einwürfe/
sự ném vào;
sự bỏ vào;
sự thả vào;
EinWurf /der; -[e]s, Einwürfe/
(Ballspiele) sự ném biên;
cú ném biên;
EinWurf /der; -[e]s, Einwürfe/
sự tập ném bóng cho thuần thục;
EinWurf /der; -[e]s, Einwürfe/
sự ném bóng vào khung thành;
EinWurf /der; -[e]s, Einwürfe/
khe;
lỗ để nhét (thư, tiền) vào thùng thư hay vào máy;
EinWurf /der; -[e]s, Einwürfe/
lời nói chen vào;
ý kiến chen ngang vào;