Việt
fe
khe
lỗ
phản đói
phân kháng
sự ném bóng.
tăng gấp đôi
tăng gấp bội
phân đổi
trả lòi
đối đáp.
Đức
Einwurf
duplizieren
Einwurf /m -(e)s, -wür/
1. khe, lỗ (để nhét thư, tiền); 2. [sự] phản đói, phân kháng; (ldi, bản, ý kiến] phản đói; 3. (thể thao) sự ném bóng.
duplizieren /vt/
1. tăng gấp đôi, tăng gấp bội; 2. (luật) phân đổi, phân kháng, trả lòi, đối đáp.