TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

duplizieren

tăng gấp đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rèn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phủ lớp thứ hai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tăng gấp bội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân kháng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả lòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối đáp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân hai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thành hai bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

duplizieren

forge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to duplicate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

duplizieren

duplizieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

doppeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

duplizieren

dupliquer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reproduire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

doppeln,duplizieren /IT-TECH,TECH/

[DE] doppeln; duplizieren

[EN] to duplicate

[FR] dupliquer; reproduire

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

duplizieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

tăng gấp đôi; nhân hai; làm thành hai bản (verdoppeln);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duplizieren /vt/

1. tăng gấp đôi, tăng gấp bội; 2. (luật) phân đổi, phân kháng, trả lòi, đối đáp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

duplizieren /vt/S_PHỦ/

[EN] forge

[VI] rèn, phủ lớp thứ hai